Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
léo nhéo


brailler; crier confusément
Léo nhéo đòi nợ
brailler pour réclamer une dette
Ai léo nhéo ngoài cổng thế?
qui est-ce qui crie confusément à la porte?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.